Bước tới nội dung

medtatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc medtatt
gt medtatt
Số nhiều medtatte
Cấp so sánh
cao

medtatt

  1. Mệt, mệt nhoài, mệt đừ, suy nhược. Mòn, hư hao.
    Hun er medtatt etter sykdommen.
    Møblene våre er nokså medtatte etter 20 års bruk.

Tham khảo

[sửa]