melketann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | melketann | melketanna, melketannen |
Số nhiều | melketenner | melketennene |
melketann gđc
- Răng sữa.
- Mange babyer gråter når de får melketenner.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "melketann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)