Bước tới nội dung

melliflue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực melliflues
/mɛ.li.fly/
melliflues
/mɛ.li.fly/
Giống cái melliflues
/mɛ.li.fly/
melliflues
/mɛ.li.fly/

melliflue gc

  1. Xem melliflu

Tham khảo

[sửa]