mellomlande
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mellomlande |
Hiện tại chỉ ngôi | mellomlander |
Quá khứ | mellomlanda, mellomlandet |
Động tính từ quá khứ | mellomlanda, mellomlandet |
Động tính từ hiện tại | — |
mellomlande
- (Máy bay) Ðỗ lại, dáp xuống phi trường giữa nơi đi và đến.
- De mellomlandet i Paris på vei til Syden.
Tham khảo
[sửa]- "mellomlande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)