Bước tới nội dung

mellomlande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å mellomlande
Hiện tại chỉ ngôi mellomlander
Quá khứ mellomlanda, mellomlandet
Động tính từ quá khứ mellomlanda, mellomlandet
Động tính từ hiện tại

mellomlande

  1. (Máy bay) Ðỗ lại, dáp xuống phi trường giữa nơi đi và đến.
    De mellomlandet i Paris på vei til Syden.

Tham khảo

[sửa]