mellomrom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mellomrom | mellomrommet |
Số nhiều | mellomrom | mellomromma, mellomrommene |
mellomrom gđ
- Khoảng cách, khoảng giữa (thời gian hay không gian).
- Benkene skal plasseres med en meters mellomrom.
- Signalene kom med 5 sekunders mellomrom.
Tham khảo
[sửa]- "mellomrom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)