Bước tới nội dung

mellomrom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít mellomrom mellomrommet
Số nhiều mellomrom mellomromma, mellomrommene

mellomrom

  1. Khoảng cách, khoảng giữa (thời gian hay không gian).
    Benkene skal plasseres med en meters mellomrom.
    Signalene kom med 5 sekunders mellomrom.

Tham khảo

[sửa]