membru

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực membrues
/mɑ̃.bʁy/
membrues
/mɑ̃.bʁy/
Giống cái membrues
/mɑ̃.bʁy/
membrues
/mɑ̃.bʁy/

membru

  1. () Chân tay to khỏe.

Tham khảo[sửa]