merkbar
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | merkbar |
gt | merkbart | |
Số nhiều | merkbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
merkbar
- Có thể nhận thấy, cảm thấy, trông thấy được.
- Det er en merkbar forandring i klimaet de siste årene.
Tham khảo
[sửa]- "merkbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)