Bước tới nội dung

mi-parti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mi-partie
/mi.paʁ.ti/
mi-partie
/mi.paʁ.ti/
Giống cái mi-partie
/mi.paʁ.ti/
mi-partie
/mi.paʁ.ti/

mi-parti

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phân nữa.
    Robe mi-partie de blanc et de noir — áo phân nửa là trắng phân nửa là đen

Tham khảo

[sửa]