mi-parti
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mi-partie /mi.paʁ.ti/ |
mi-partie /mi.paʁ.ti/ |
Giống cái | mi-partie /mi.paʁ.ti/ |
mi-partie /mi.paʁ.ti/ |
mi-parti
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phân nữa.
- Robe mi-partie de blanc et de noir — áo phân nửa là trắng phân nửa là đen
Tham khảo[sửa]
- "mi-parti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)