Bước tới nội dung

miasmatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

miasmatique

  1. Đầy chướng khí.
    Marécages miasmatiques — đồng lầy đầy chướng khí

Tham khảo

[sửa]