Bước tới nội dung

micrographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

micrographique

  1. Khảo sát hiển vi.
    Analyse micrographique — phân tích khảo sát hiển vi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]