mikrofon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mikrofon | mikrofonen |
Số nhiều | mikrofoner | mikrofonene |
mikrofon gđ
- Máy vi âm. Han talte rett inn i mikrofonen.
Tham khảo
[sửa]- "mikrofon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)