Bước tới nội dung

millésimé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

millésimé

  1. niên hiệu.
    Monnaie millésimée — đồng tiền có niên hiệu

Tham khảo

[sửa]