millimeter
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | millimeter | millimeteren |
Số nhiều | millimeterne | — |
millimeter gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) millimeterpapir gđ: Giấy mi-li-mét.
Tham khảo
[sửa]- "millimeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)