millionær
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | millionær | millionæren |
Số nhiều | millionærer | millionærene |
millionær gđ
- Triệu phú.
- Onassis var millionær.
Tham khảo[sửa]
- "millionær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)