mindreverdighetskompleks
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mindreverdighetskompleks | mindreverdighetskomplekset |
Số nhiều | mindreverdighetskompleks, mindreverdighetskomplekser | mindreverdighetskompleksa, mindreverdighetskompleksene |
mindreverdighetskompleks gđ
Tham khảo
[sửa]- "mindreverdighetskompleks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)