minnelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | minnelig |
gt | minnelig | |
Số nhiều | minnelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
minnelig
- Ổn thỏa.
- å komme til en minnelig overenskomst
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) minnelighet gđc: Sự ổn thỏa.
Tham khảo
[sửa]- "minnelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)