Bước tới nội dung

minnes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å minnes
Hiện tại chỉ ngôi mins, minnes
Quá khứ mintes
Động tính từ quá khứ mins, minnes
Động tính từ hiện tại

minnes

  1. Nhớ, nhớ lại.
    Han var mørkhåret, så vidt jeg minnes.
    Vi vil minnes avdøde med takknemlighet.

Tham khảo

[sửa]