Bước tới nội dung

misanthropique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực misanthropiques
/mi.zɑ̃t.ʁɔ.pik/
misanthropiques
/mi.zɑ̃t.ʁɔ.pik/
Giống cái misanthropiques
/mi.zɑ̃t.ʁɔ.pik/
misanthropiques
/mi.zɑ̃t.ʁɔ.pik/

misanthropique

  1. (Văn học) Ghét người.

Tham khảo

[sửa]