misstemning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misstemning | misstemningen |
Số nhiều | misstemninger | misstemningene |
misstemning gđ
- Mối bất hòa.
- Det var en voksende misstemning mellom brødrene.
- De dårlige nyhetene vakte alminnelig misstemning.
Tham khảo
[sửa]- "misstemning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)