miste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å miste |
Hiện tại chỉ ngôi | mister |
Quá khứ | mista, mistet |
Động tính từ quá khứ | mista, mistet |
Động tính từ hiện tại | — |
miste
- Mất, đánh mất.
- å miste sine foreldre
- å miste interessen for noe
- å miste hatten sin
- å miste håret
- å miste pusten
- å miste både munn og male — Sững sờ không nói thành lời.
- Vi har ingen tid å miste. — Chúng ta không còn dư thời giờ nữa.
- å miste bussen — Trễ xe buýt.
Tham khảo
[sửa]- "miste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)