mistenksom
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mistenksom |
gt | mistenksomt | |
Số nhiều | mistenksomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mistenksom
- Hay nghi ngờ, đa nghi.
- et mistenksomt blikk
- å se med mistenksomme øyne på noe/n
- å være mistenksom av seg
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) mistenksomhet gđc: Sự đa nghi, hay nghi ngờ.
Tham khảo[sửa]
- "mistenksom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)