moiq
Giao diện
Tiếng Hrê
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]moiq
- một.
- rênh hanăm tiaq jâng vroq ruông vroq jêcq. moiq hanăm moiq jâng
- Đếm năm giống lần làm ruộng làm rẫy. Mỗi năm một lần
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.