monogamique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]monogamique
- Xem monogamie
- Famille monogamique — gia đình một vợ một chồng
- Végétaux monogamiques — thực vật đơn giao
Tham khảo
[sửa]- "monogamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)