Bước tới nội dung

monosperme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

monosperme

  1. (Thực vật học) (có) một hạt.
    Fruit monosperme — quả một hạt

Tham khảo

[sửa]