Bước tới nội dung

morave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moraves
/mɔ.ʁav/
moraves
/mɔ.ʁav/
Giống cái moraves
/mɔ.ʁav/
moraves
/mɔ.ʁav/

morave

  1. (Thuộc) Xứ Mô-ra-va (Tiệp Khắc).

Tham khảo

[sửa]