mormor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mormor | mormora, mormoren |
Số nhiều | mormødre(r) | mor mødrene |
mormor gđc
- Bà ngoại.
- Barna var hos mormor om dagen når mor var på arbeid.
- Mormor er 72 år.
Tham khảo
[sửa]- "mormor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)