mormor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | mormor | mormora, mormoren |
| Số nhiều | mormødre(r) | mor mødrene |
mormor gđc
- Bà ngoại.
- Barna var hos mormor om dagen når mor var på arbeid.
- Mormor er 72 år.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mormor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)