Bước tới nội dung

motorsag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít motorsag motorsaga, motorsagen
Số nhiều motorsager motorsagene

motorsag gđc

  1. Cái cưa máy.
    De brukte motorsag for å felle det store treet.

Tham khảo

[sửa]