Bước tới nội dung

mucilagineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mucilagineuse
/my.si.la.ʒi.nøz/
mucilagineuse
/my.si.la.ʒi.nøz/
Giống cái mucilagineuse
/my.si.la.ʒi.nøz/
mucilagineuse
/my.si.la.ʒi.nøz/

mucilagineux

  1. Nhầy.

Tham khảo

[sửa]