mulig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mulig |
gt | mulig | |
Số nhiều | mulige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mulig
- Có thể, có thể được.
- Det er mulig at han var her i går uten at jeg fikk vite det.
- Det er mulig å reise til månen.
- Mulige vitner til slagsmålet må melde seg for politiet.
- så som mulig — Càng...càng.
- så vidt mulig — Nếu được, có thể được.
- all mulig... — Đủ, mọi... có thể được.
- alt mulig — Đủ thứ, mọi cách
- j bestlminstlpenest mulig — Một cách tốt /ít /đẹp nhất.
- meget mulig — Rất có thể.
- omlhvis mulig — Nếu có thể được.
Tham khảo
[sửa]- "mulig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)