Bước tới nội dung

mykne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å mykne
Hiện tại chỉ ngôi mykner
Quá khứ mykna, myknet
Động tính từ quá khứ mykna, myknet
Động tính từ hiện tại

mykne

  1. Trở nên mềm, mềm dẻo, mềm mại. Trở nên mềm mỏng, nhu mì.
    De tok steika ut av dypfryseren for å la den mykne.
    Han myknet etter det tredje politiforhøret.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]