Bước tới nội dung

nà đon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nà đon

  1. (Mường Bi) ruộng mùa (ruộng chỉ cấy được một vụ mùa).

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội