Bước tới nội dung

nacrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

nacrer ngoại động từ

  1. Làm cho có ánh xà cừ, làm giả xà cừ.
  2. (Văn học) Làm lóng lánh.
    La lune nacrait la surface de la mer — ánh trăng làm mặt biển lóng lánh

Tham khảo

[sửa]