nad
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Hậu tố[sửa]
nad
- Tiếp vĩ ngữ đề thành lập danh từ.
- duge - dugnad
- koste - kostnad
- støtte - stønad
- søke - søknad
Tham khảo[sửa]
- "nad". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)