danh từ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zajŋ˧˧ tɨ̤˨˩ | jan˧˥ tɨ˧˧ | jan˧˧ tɨ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟajŋ˧˥ tɨ˧˧ | ɟajŋ˧˥˧ tɨ˧˧ | ||
Từ nguyên
Danh từ
danh từ
- Từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm...
- Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câu.
- Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ.
- Danh từ khoa học.
Dịch
- Tiếng Anh: noun, name (hiếm), substantive (hiếm)
- Tiếng Pháp: nom gđ, substantif gđ
- Tiếng Nhật: 名詞 (danh từ, めいし, meishí)
- Tiếng Tây Ban Nha: sustantivo gđ, substantivo gđ, nombre gđ (Venezuela)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “danh từ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)