Bước tới nội dung

nadembie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nadembie

  1. tháng Bảy.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN