Bước tới nội dung

narang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An

[sửa]

Danh từ

[sửa]

narang

  1. mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN