Trợ giúp
Thể loại
:
Danh từ tiếng Bảo An
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Bảo An”
Thể loại này chứa 102 trang sau, trên tổng số 102 trang.
A
ada
alan
almang
almangshu
altang
amang
asung
awsang okung
B
baasung
belag
belcang
belu
bicang
C
cesung
cirig
D
darsang
diirew
doufu
dulesang
E
ebcang
emdǝgǝ
enjige
G
gaci
gergen
gha
ghaghei
ghoca
gholer
ghomusung
ghoni
ghore
ghorerce
ghurghang
gujung
gwa
H
hgar
hilge
hiw
hootang
hyil
I
igce du
imang
ire kung
irte xolo
J
jasung
jeljegha
jenjeghe
jige
K
keele
kol
komsung
L
lowa
M
mangcang
mano
mantung
menggubo
mogu
mor
more
morong
morong amang
moxui
moyi
mudung
mudung guagu
munari
mutung
N
narang
nase
ndang
ndasung
ndom
nggar
nodung
noghei
O
oolung
oshighei
P
pece
pyo
S
se
shewar
shisung
T
tarang
targhung
telang
temer more
toli
U
ujer
unang
uula
V
ver
vule
W
wiile
wire
X
xanadung
xar
xelge
xiice
xolung kitang
Y
yanghui
Z
zhow
zhowca
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Bảo An
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
English
Français
Kurdî
Plattdüütsch
Sửa liên kết