Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Bảo An
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Kurdî
ဘာသာမန်
Plattdüütsch
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Bảo An”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 214 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
ada
agunə kurgang
alan
almang
almangshu
altang
amang
among
amu
amung
andang
arbu
arsung
arsung dayi
arsung xi
asong
asung
asung adalčung
au
au weri
awsang okung
aye
ayet
B
baasung
bayang kung
beko bandung
belag
belcang
belu
bemi
bemu shu
bicang
bonan
bonan kung
bonan rən
bonan zu
C
cawsung
cesung
chezi dang
cigtar
cina
cirig
čixang
čixang basung
čixang nakə
D
dabsung
darsang
dewa
diirew
do weri
doufu
duəli
dugang
dulesang
dung
dungšang
E
ebcang
emdege
enjige
G
gaci
gergen
gha
ghaghei
ghoca
gholer
ghomusung
ghoni
ghore
ghorerce
ghurghang
gujung
gwa
H
hgar
hilge
hiw
hlokang
hootang
hyil
I
igce du
imang
ire kung
irte xolo
iwsung
J
jasung
jeljegha
jenjeghe
jige
jirge
K
kama
keele
kol
komsung
kongpa
L
lowa
M
mangcang
mano
mantung
menggubo
meshui
mezi
mənggu ren
mənggu zu
mianmian
mianxua
mifan
mifu
mimo
mingbin
mio
mogu
monio
mor
more
morong
morong amang
moxui
moyi
muči
mudung
mudung guagu
muǰafi
munari
mutung
N
namazi namas
namsung
namusung
nangga
nangga zolang
nangua
narang
nase
nasung
ndagu
ndagu magu
ndang
ndasung
ndom
ndor
nesər
nezi
nggar
nimsong
njor
nodong
nodung
noghei
nokung
nono trong
nosung
nyobashi
nyoxang
O
oolung
organg
oshighei
P
pece
pyo
R
rake
rong
S
sala zu
sara
se
shewar
shisung
šüetang
T
tarang
targhung
te zu
telang
temer more
toli
tuzu
U
ujer
unang
uula
V
ver
vule
W
wesung
wiile
wire
wizu
X
xal
xanadung
xandong
xar
xdong kung
xelge
xgur
xiice
xjong
xolung kitang
xong
xoong
xoro
xuizu
xutung kung
Y
yanghui
yüedui
yüeshi
yüguzu
yündo
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Bảo An