Bước tới nội dung

nasjonaldrakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nasjonaldrakt nasjonaldrakta, nasjonaldrakten
Số nhiều nasjonaldrakter nasjonaldraktene

Danh từ

[sửa]

nasjonaldrakt gđc

  1. Bộ quốc phục.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]