Bước tới nội dung

nasjonalisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å nasjonalisere
Hiện tại chỉ ngôi nasjonaliserer
Quá khứ nasjonaliserte
Động tính từ quá khứ nasjonalisert
Động tính từ hiện tại

nasjonalisere

  1. Quốc hữu hóa.
    Regjeringen nasjonaliserer bankene.

Tham khảo

[sửa]