nasjonalisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nasjonalisere |
Hiện tại chỉ ngôi | nasjonaliserer |
Quá khứ | nasjonaliserte |
Động tính từ quá khứ | nasjonalisert |
Động tính từ hiện tại | — |
nasjonalisere
- Quốc hữu hóa.
- Regjeringen nasjonaliserer bankene.
Tham khảo
[sửa]- "nasjonalisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)