Bước tới nội dung

naust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít naust (naustet
Số nhiều (naust (nausta, (naustene).

naust

  1. Nhà cất giữ ghe tuyền
    Flere båteiere gikk sammen om å bygge et nytt naust.

Tham khảo

[sửa]