Bước tới nội dung

ndiêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ndiêng

  1. xà rông.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.