xà rông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ː˨˩ zəwŋ˧˧ | saː˧˧ ʐəwŋ˧˥ | saː˨˩ ɹəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saː˧˧ ɹəwŋ˧˥ | saː˧˧ ɹəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Đồ mặc của một số dân tộc vùng Đông Nam Á, gồm một tấm vải có hoa văn quấn quanh người từ thắt lưng trở xuống, dùng cho cả đàn ông và phụ nữ.
Tham khảo
[sửa]- Xà rông, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam