Bước tới nội dung

ndungjndingq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA: /ɗuŋ˥ ɗiŋ˧˥/

Danh từ

[sửa]

ndungjndingq

  1. Dế trũi