Bước tới nội dung

nedi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

nedi

  1. Ở dưới, ở phía dưới, về phía dưới.
    Bilen står nedi veien.
    Hun stakk fingeren nedi for å kjenne om vannet var varmt.

Tham khảo

[sửa]