Bước tới nội dung

negende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Tính từ

[sửa]

negende (thuộc ngữ negende, không so sánh được)

  1. Thứ chín

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

negende (không so sánh được)

  1. Thứ chín

Biến cách

[sửa]
Biến tố của negende
không biến tố negende
có biến tố negende
so sánh hơn
khẳng định
vị ngữ/trạng ngữ negende
bất định gđ./gc. si. negende
gt. si. negende
số nhiều negende
xác định negende
par.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Afrikaans: negende
  • Tiếng Negerhollands: negende, neegende

Từ đảo chữ

[sửa]