neglelakk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | neglelakk | neglelakken, neglelakket |
| Số nhiều | — | — |
Danh từ
neglelakk gđt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “neglelakk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)