Bước tới nội dung

neivel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Thán từ

[sửa]

neivel

  1. Thế à!
    "Flyet fra Paris kommer ikke før om to timer." "Nei vel."
    "Jeg kan ikke komme i morgen." "Nei vel."

Tham khảo

[sửa]