nipiy
Giao diện
Xem thêm: nîpiy
Tiếng Cree đồng bằng
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *nepyi.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]nipiy bđv (chữ âm tiết ᓂᐱᕀ)
- Nước.
Tham khảo
[sửa]- H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 439
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng
- Từ tiếng Cree đồng bằng kế thừa từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cree đồng bằng gốc Algonquin nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cree đồng bằng
- tiếng Cree đồng bằng entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Cree đồng bằng
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chất lỏng/Tiếng Cree đồng bằng