Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Cree đồng bằng
Hiện/ẩn mục
Tiếng Cree đồng bằng
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
nipiy
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Malagasy
Occitan
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
nîpiy
Tiếng Cree đồng bằng
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Algonquin nguyên thuỷ
*
nepyi
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/niˈpij/
Tách âm:
ni‧piy
Danh từ
[
sửa
]
nipiy
bđv
(
chữ âm tiết
ᓂᐱᕀ
)
Nước
.
Tham khảo
[
sửa
]
H. C. Wolfart
(
1996
) “Sketch of Cree, an Algonquian language”, trong
Handbook of North American Indians
, tập
17
, Washington, D.C.
:
Smithsonian Institute, tr.
439
Thể loại
:
Mục từ tiếng Cree đồng bằng
Từ tiếng Cree đồng bằng kế thừa từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ
Từ tiếng Cree đồng bằng gốc Algonquin nguyên thuỷ
Mục từ tiếng Cree đồng bằng có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Cree đồng bằng
Danh từ bất động vật tiếng Cree đồng bằng
Chất lỏng/Tiếng Cree đồng bằng
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
nipiy
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài