Bước tới nội dung

niwni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jaqaru

[sửa]

Động từ

[sửa]

niwni

  1. Ăn cắp.

Tham khảo

[sửa]
  • Martha James Hardman. (1996) Jaqaru: Outline of phonological and morphological structure, trang 78