Bước tới nội dung

noliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

noliser ngoại động từ

  1. (Hàng hải; hàng không; thương nghiệp) Thuê (tàu, máy bay).

Tham khảo

[sửa]